数字1〜10

スピーカーアイコンをクリックして、ベトナム語の発音を確認しましょう。


một

1


hai

2


ba

3


bốn

4


năm

5


sáu

6


bảy

7


tám

8


chín

9


mười

10


một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười

1、2、3、4、5、6、7、8、9、10