ベトナム語入門単語集 数字1〜10
スピーカーアイコンをクリックして、ベトナム語の発音を確認しましょう。
một
1
hai
2
ba
3
bốn
4
năm
5
sáu
6
bảy
7
tám
8
chín
9
mười
10
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười
1、2、3、4、5、6、7、8、9、10
「数字11〜20」に進む ▶