数字11〜20

スピーカーアイコンをクリックして、ベトナム語の発音を確認しましょう。


mười một

11


mười hai

12


mười ba

13


mười bốn

14


mười lăm

15


mười sáu

16


mười bảy

17


mười tám

18


mười chín

19


hai mươi

20


mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi

11、12、13、14、15、16、17、18、19、20