数字100以上

スピーカーアイコンをクリックして、ベトナム語の発音を確認しましょう。


một trăm mười

110


một trăm mười một

111


một nghìn

1000


một nghìn không trăm linh một

1001


một nghìn không trăm mười

1010


một nghìn một trăm

1100


một nghìn một trăm linh một

1101


một nghìn một trăm mười

1110


một nghìn một trăm mười một

1111


hai nghìn không trăm linh chín

2009


hai nghìn không trăm mười

2010


mười nghìn

10000


mười nghìn không trăm linh một

10001


một trăm nghìn

100000


sáu trăm năm mươi nghìn

650000


một triệu

1000000