月の呼び方

スピーカーアイコンをクリックして、ベトナム語の発音を確認しましょう。


tháng một

1月


tháng giêng

1月(旧暦)


tháng hai

2月


tháng ba

3月


tháng tư

4月


tháng năm

5月


tháng sáu

6月


tháng bảy

7月


tháng tám

8月


tháng chín

9月


tháng mười

10月


tháng mười một

11月


tháng mười hai

12月


tháng chạp

12月(旧暦)


tháng giêng, tháng hai, tháng ba, tháng tư, tháng năm, tháng sáu, tháng bảy, tháng tám, tháng chín, tháng mười, tháng mười một, tháng chạp

1月(旧暦)、2月、3月、4月、5月、6月、7月、8月、9月、10月、11月、12月(旧暦)