Bài 2 |
Đó là một truyện thần thoại. |
|
第2課 |
これは伝説ですよ。 |
|
||||
Xuân |
Anh Tanaka ơi, anh có biết vua Hùng Vương không? |
|
スアン |
田中さん、雄王って知ってますか? |
Tanaka |
Vua Hùng Vương á? |
|
田中 |
雄王? |
Vua nước Việt Nam hả em? |
|
ベトナムの王さまですか? |
||
Xuân |
Dạ, vua Hùng vương là vua thời đại xưa. |
|
スアン |
そうです。雄王は大昔の王さまですよ。 |
Ở đây có một truyện thần thoại. |
|
ここに神話の本があります。 |
||
Trong truyện này có truyện về vua Hùng Vương đấy. |
|
この中に雄王の話が載っています。 |
||
Tanaka |
Cho anh xem một chút nhé. |
|
田中 |
ちょっと見せて。 |
Xuân |
Vâng, vua Hùng Vương sinh ra từ một quả trứng đấy anh ạ. |
|
スアン |
どうぞ、雄王は卵から生まれたんですよ。 |
Tanaka |
Trứng á? Thật không? |
|
田中 |
卵!?本当に!? |
Nhưng vua Hùng Vương là con người cơ mà, phải không em? |
|
雄王は人間じゃないの? |
||
Xuân |
Vâng! Anh đừng quá ngạc nhiên như thế! |
|
スアン |
人間ですよ!そんなに驚かないで! |
Đó chỉ là một truyện thần thoại mà thôi. |
|
ただの伝説ですよ。 |