Bài 1 |
Cái này là cái gì? |
|
第1課 |
これは何ですか? |
|
|
|||
Tanaka |
Xuân ơi. Cái này là cái gì? |
|
田中 |
スアンさん、これは何ですか? |
Xuân |
À, đây là tài liệu hướng dẫn về lễ kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội. |
|
スアン |
ああ、これはハノイ遷都1000年記念のパンフレットですよ。 |
Tanaka |
1000 năm cơ à? |
|
田中 |
1000年? |
Xuân |
Vâng. |
|
スアン |
そうですよ。 |
|
Từ khi triều đại đầu tiên được thành lập và chuyển thủ đô Hà Nội đến nay đã được 1000 năm rồi. |
|
ベトナム最初の王朝が出来て、都を現在のハノイに移してちょうど1000年になるんです。 |
|
Tanaka |
Thế thì năm nay là năm kỷ niệm nhỉ? |
|
田中 |
それじゃあ、今年は記念の年ですね。 |
Xuân |
Vâng, đúng rồi ạ! |
|
スアン |
そうなんです。 |
Tanaka |
À, nhưng mà em đang cầm cái gì đấy? |
|
田中 |
あれ、君、何持ってるの? |
Xuân |
Dạ, đây là con tem. |
|
スアン |
あ、これは切手ですよ。 |
|
Em mua nó ở bưu điện. |
|
郵便局で買いました。 |
|
Tanaka |
Hay nhỉ! |
|
田中 |
いいですね。 |
|
Cái đó cũng là tem à? |
|
それも切手ですか? |
|
Xuân |
Vâng, đây là tem hình trang phục dân tộc Việt Nam. |
|
スアン |
そうです。民族衣装の絵の切手です。 |
Tanaka |
Cho anh xem một chút nhé. |
|
田中 |
ちょっと見せて下さい。 |
|
Đẹp quá nhỉ! |
|
きれいですね。 |
|
|
Các trang phục dân tộc Việt Nam thật là đẹp và độc đáo. |
|
ベトナムの民族衣装は本当に個性的で美しいですね。 |